-
-
-
Phí vận chuyển: Tính khi thanh toánTổng tiền thanh toán:
-
Card PCI Express Unitek Y-7504 2 Port RS232 Serial Com DB9 Chính Hãng Chipset ID Moschip MCS9922CV-11 For Computer Desktop Thiết Bị Y Tế Cân Điện Tử Máy Công Nghiệp CNC PLC
Mã SP: 2235
Thương hiệu: UNITEK
Loại sản phẩm: PCI Express RS232 Serial 2 Port
550.000₫
(Giá sản phẩm chưa bao gồm VAT)
Card PCI Express to 1 Port RS232 Serial Cắm Được Cho Các Slot Sau:
Slot PCI Express x1 - Slot PCI Express x8 - Slot PCI Express x16
Thương hiệu: Chính Hãng Unitek Y-7504 2 Port RS232 Serial
Model: Y-7504
Part Number: Y-7504
Xuất xứ/Nguồn hãng: Unitek Y-7504 2 Port RS232 Serial
Rắc cắm kết nối Computer: PCI Express
Rắc External Ports: RS232 DB9 (9 pin, D-Sub) Male
Trọng lượng của sản phẩm: 134g
Chíp điều khiển Chipset ID: Moschip MCS9922CV-11
Bo mạch mầu: Đỏ
Card PCI Express Unitek Y-7504 2 Port RS232 Serial Com DB9 Chính Hãng Chipset ID Moschip MCS9922CV-11 For Computer Desktop Thiết Bị Y Tế Cân Điện Tử Máy Công Nghiệp CNC PLC.
Card PCI Express Unitek Y-7504, PCI Express tương thích với PCI Express x1, x2, x4, x8, x16 và khe cắm card màn hình x16. Đa số các bo mạch chủ hiện nay không được trang bị với các cổng nối tiếp hoặc chỉ có một cổng nối tiếp. Với bảng nối tiếp Y-7504 PCI Express, người dùng có thể thêm một cổng RS232 nối tiếp vào hệ thống cho phép người sử dụng các thiết bị nối tiếp thêm trên cổng RS232C. Tính năng RS232C kết công nghệ tiên tiến, giải pháp tốt nhất cho các ứng dụng tự động hóa thương mại và công nghiệp. Máy PLC, CNC, thiết bị y tế…..
Specifications
General
Interface |
RS-232 |
Controller |
Unitek Y-7504 2 Port RS232 Serial |
BUS |
PCI Express Spec 2.0, Dual-Lane (x2) |
IRQ & IO |
Assigned by System |
Serial Communication
Interface |
RS-232 |
No. of Port |
2-port |
FIFO |
128byte Hardware |
Signal |
DCD, TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, GND, RI |
Baud rate |
50bps ~ 115.2Kbps |
Stop bit |
1, 1.5, 2 |
Parity |
even, odd, none, mark, space |
Flow Control |
None, Xon/Xoff, RTS/CTS |
Protection |
±15KV ESD protection for each signal Human Body Model (HBM) |
PCB Connector |
DB9 Male |
Driver Support
Windows Client |
XP / Vista / 7 / 8.x / 10 (X86/X64) |
Windows Server |
2003 / 2008 / 2012 / 2016 (X64) |
Windows Embedded |
Windows XP Embedded / POSReady 2009 / POSReady / Embedded System 2009 |
Linux |
Linux 2.x / 3.x / 4.x |
DOS |
DOS |
FreeBSD |
FreeBSD 5.3~5.5 / 6.0~6.4 |
QNX |
QNX 6.3.2/6.4.0 |
Regulatory Approvals
Hardware |
CE EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, VCCI Class B |
Software |
Microsoft WHQL Windows |
Giao tiếp với các thiết bị sử dụng RS-232
Agilent 34970A Data Acquisition/Switch Unit:
Baud Rate: 57600 (selectable)
Data bits: 8 (selectable)
Parity: None (selectable)
Start bits: 1 (fixed)
Stop bits: 1 (fixed)
Flow control: XON/XOFF
Agilent 34401A Digital Multimeter:
Baud Rate: 9600 (selectable)
Data bits: 8 (selectable)
Parity: None (selectable)
Start bits: 1 (fixed)
Stop bits: 2 (fixed)
Flow control: DTR/DSR (fixed)
Agilent 33120A Function Generator/Arbitrary Waveform Generator:
Baud Rate: 9600 (selectable)
Data bits: 8 (selectable; use this setting to download arbitrary waveforms)
Parity: None (selectable; use this setting to download arbitrary waveforms)
Start bits: 1 (fixed)
Stop bits: 2 (fixed)
Flow control: DTR/DSR (fixed)
Agilent 33250A Function Generator/Arbitrary Waveform Generator:
Baud Rate: 57600 (selectable)
Data bits: 8 (selectable; use this setting to download arbitrary waveforms)
Parity: None (selectable; use this setting to download arbitrary waveforms)
Start bits: 1 (fixed)
Stop bits: 1 (fixed)
Flow control: DTR/DSR (use any flow control, except XON/XOFF, to download arbitrary
waveforms)
RS-232 Configuration at the EPM-E Series Power Meter
The table below outlines the RS-232 configuration at the E4418B/E4419B power meter.
Type Setting
Remote Interface - Select Interface RS232
Remote Interface - Command Set SCPI
Remote Interface - Configure Interface Serial
Baud Rate 9600
Word Size 8
Stop Bits 1
Parity None
1 of 2 To Next Page Configuration
Pacing Tx Pacing Xon
Rx Pcaing Xon
RTS/CTS OFF
DTR/DSR OFF